Thực đơn
Ayagawa, Kagawa Nhân khẩuTheo dữ liệu điều tra dân số của Nhật Bản, dân số của Ayagawa là 22.114 người (tính đến ngày 1 tháng 7, 2023). Dân số thị trấn đạt đỉnh vào năm 1945, sau đó dân số có xu hướng giảm dần.[4]
Năm | Số dân | ±% |
---|---|---|
1920 | 22.495 | — |
1925 | 22.302 | −0.9% |
1930 | 22.654 | +1.6% |
1935 | 22.483 | −0.8% |
1940 | 22.031 | −2.0% |
1945 | 29.409 | +33.5% |
1950 | 29.009 | −1.4% |
1955 | 27.844 | −4.0% |
1960 | 26.000 | −6.6% |
1965 | 23.763 | −8.6% |
1970 | 22.551 | −5.1% |
1975 | 22.556 | +0.0% |
1980 | 24.017 | +6.5% |
1985 | 24.644 | +2.6% |
1990 | 24.509 | −0.5% |
1995 | 25.421 | +3.7% |
2000 | 26.205 | +3.1% |
2005 | 25.628 | −2.2% |
2010 | 24.632 | −3.9% |
2015 | 23.610 | −4.1% |
2020 | 22.693 | −3.9% |
2023 | 22.114 | −2.6% |
Dữ liệu dân số của Ayagawa, Kagawa[4] |
Thực đơn
Ayagawa, Kagawa Nhân khẩuLiên quan
Ayagawa, Kagawa Anagawadi, Bilgi Alagawadi, Navalgund Alagawadi, RaybagTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ayagawa, Kagawa https://tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?lang... https://www.town.ayagawa.lg.jp/docs/2020100800018/ https://tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?lang... http://www.town.ayagawa.kagawa.jp/ https://www.data.jma.go.jp/obd/stats/etrn/view/ran... https://www.data.jma.go.jp/obd/stats/etrn/view/nml... https://www.citypopulation.de/en/japan/kagawa/